- Từ điển Anh - Việt
Committal
Nghe phát âmMục lục |
/kə´mitl/
Thông dụng
Danh từ
(cũng commitment)
Sự giao phó, sự uỷ thác
Sự bỏ tù, sự tống giam
Sự chuyển một dự luật cho một tiểu ban nghị viện xem xét
Lời hứa, lời cam kết; điều ràng buộc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Committed
tính từ: tận tụy, tận tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, attached , devoted... -
Committed Burst Size (FR)
kích thước chùm xung được qui ước, -
Committed Information Rate (CIR)
tỷ lệ thông tin cam kết, -
Committed Rate Measurement Interval (FR)
khoảng đo thử tốc độ cam kết, -
Committed information rate
tốc độ chuyển thông tin, -
Committed purchasing power
sức mua ước định, -
Committee
/ kə'miti /, Danh từ: uỷ ban, Kỹ thuật chung: ủy ban, ủy thác,Committee-man
Danh từ: Ủy viên hội đồng,Committee-room
Danh từ: phòng thường trực,Committee-woman
Danh từ: nữ ủy viên hội đồng,Committee for Economic Development
ủy ban phát triển kinh tế,Committee meeting
cuộc họp ủy ban, ủy viên,Committee member
thành viên ủy ban, ủy viên,Committee of Ways and Means
ủy ban tài chính hạ viện anh,Committee of account
ủy ban quyết toán,Committee of accounting procedure
ủy ban thủ tục kế toán,Committee of inquiry
ủy ban điều tra,Committee of public accounts
viện kiểm soát,Committee on Earth Observation Satellites (CEOS)
ủy ban về vệ tinh quan sát trái đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.