- Từ điển Anh - Việt
Compressor
Nghe phát âmMục lục |
/kəm'praiz/
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) máy nén, máy ép
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Máy nén, máy ép
Ô tô
máy nén (tăng áp)
Toán & tin
chương trình nén
Xây dựng
máy khí nén
Y học
cái ép, cái nén, máy nén
kẹp nén
Điện tử & viễn thông
bộ nén
Điện
máy nén (khí)
Kỹ thuật chung
máy đầm
máy ép
máy nén
máy nén khí
Địa chất
máy nén khí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Compressor-condenser assembly
tổ máy nén ngưng tụ, -
Compressor-condenser unit
tổ máy nén ngưng tụ, -
Compressor-expander
bộ nén-giãn, -
Compressor assembly
tổ máy nén, -
Compressor bank
seri máy nén, serie máy nén, loạt máy nén, -
Compressor blade
lá động stato, lá máy nén, cánh máy nén, -
Compressor breakdown
hỏng hóc máy nén, pan máy nén, Địa chất: hỏng hóc máy nén, pan máy nén, -
Compressor capacity
công suất máy nén, năng [công] suất máy nén, năng suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh công suất máy nén,... -
Compressor capacity regulation
điều chỉnh công suất máy nén, điều chỉnh năng suất máy nén, -
Compressor compartment
gian máy nén, giàn máy nén, -
Compressor cooling system
hệ làm mát máy nén, hệ thống làm máy máy nén, -
Compressor crankcase
cácte máy nén, thân máy nén, -
Compressor delivery temperature
nhiệt độ đầu đẩy máy nén, -
Compressor discharge
đầu đẩy máy nén, -
Compressor discharge line
đường đẩy máy nén, -
Compressor effect
công suất máy nén, năng suất máy nén, -
Compressor efficiency
hiệu suất máy nén, -
Compressor exit
cửa đẩy máy nén, -
Compressor governor
bộ điều áp, bộ điều tiết sức ép, -
Compressor hammering
tiếng gõ máy nén,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.