- Từ điển Anh - Việt
Conjunctive
Nghe phát âmMục lục |
/kən´dʒʌηktiv/
Thông dụng
Tính từ
Để nối tiếp, để liên kết, để tiếp hợp
- conjunctive tistue
- (sinh vật học) mô liên kết
(ngôn ngữ học) có tính chất liên từ
Chuyên ngành
Toán & tin
hội
Kỹ thuật chung
hội
liên hợp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conjunctive normal form
dạng chuẩn hội, dạng chuẩn tắc hội, -
Conjunctive symbiosis
cộng sinh kết hợp, -
Conjunctively
/ kən´dʒʌηktivli /, -
Conjunctivesymbiosis
cộng sinh kết hợp, -
Conjunctiviplasty
(thủ thuật) tạo hình kết mạc, -
Conjunctivitis
/ kən¸dʒʌηkti´vaitis /, Danh từ: (y học) viêm màng kết, Y học: viêm... -
Conjunctivitis necroticans infectiosus
viêm kết mạc họai tử truyền nhiễm, -
Conjunctivitis petrificans
viêm kết mạc sỏi, -
Conjunctivoma
u kết mạc mi mắt, -
Conjunctivoplasty
(thủ thuật) tạo hình kết mạc, -
Conjuncture
/ kən´dʒʌηktʃə /, Danh từ: tình thế, cảnh ngộ, Kinh tế: tình hình,... -
Conjuration
/ ¸kɔndʒu´reiʃən /, Danh từ: sự phù phép, lời khấn, lời tụng niệm, lời kêu gọi trịnh trọng;... -
Conjure
/ kən´dʒuə /, Động từ: làm trò ảo thuật, làm phép phù thuỷ, gọi hồn, làm hiện hồn, gợi... -
Conjure man
Thành Ngữ:, conjure man, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lão phù thuỷ -
Conjure woman
Thành Ngữ:, conjure woman, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mụ phù thuỷ -
Conjured
, -
Conjurer
/ ´kʌndʒərə /, danh từ, người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo;... -
Conjuring
/ 'kʌnʤəriɳ /, danh từ, trò ảo thuật, phép phù thuỷ, what clever conjuring !, trò ảo thuật mới khéo làm sao! -
Conjuror
/ 'kʌndʤərə /, Từ đồng nghĩa: noun, enchanter , juggler , mage , magician , sear , shaman , sorcerer , warlock...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.