- Từ điển Anh - Việt
Converted
Nghe phát âmMục lục |
/kən'və:tid/
Thông dụng
Tính từ
Đã cải đạo; theo đạo
Danh từ
Người cải đạo, người theo đạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Converted command
lệnh đã được chuyển đổi, -
Converted coniferous timber
gỗ xẻ cây lá kim, -
Converted francs into dollars (to...)
đổi đồng phrăng sang đồng đô-la, -
Converted indication
dấu hiệu đã chuyển đổi, -
Converted journal entry
mục nhật ký chuyển đổi, mục nhặt ký chuyển đổi, -
Converted mash
dịch đường hóa, -
Converted precision
độ chính xác chuyển đổi, -
Converted starch
tinh bột biến tính, enzyme converted starch, tinh bột biến tính men -
Converted steel
thép xômentit hóa, thép xe-men-ti hoá, -
Converted timber
bào vuông vắn, gỗ xẻ đã được đẽo, gỗ xẻ, vật liệu gỗ xẻ, -
Converted vessel
tàu cải trang, -
Converter
/ kən'və:tə /, Danh từ: (kỹ thuật) lò chuyển, (điện học) máy đổi điện, (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Converter (CONV)
bộ biến đổi, bộ đổi, -
Converter (data ~)
chương trình chuyển đổi, công cụ chuyển đổi, trình chuyển đổi, bộ chuyển đổi, -
Converter cabinet
hộp bộ biến đổi, -
Converter case
vỏ bộ biến mô, -
Converter charge
lượng nạp lò thổi, -
Converter chip
chip bộ biến đổi, -
Converter cover
vỏ bơm bộ biến mô, -
Converter housing
vỏ hộp số tự động, vỏ bộ xúc tác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.