- Từ điển Anh - Việt
Cookie
Nghe phát âmMục lục |
/´kuki/
Thông dụng
Danh từ
( Ê-cốt) bánh bao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- biscuit , brownie , cake , confection , gingersnap , macaroon , snap , sugar , tollhouse , wafer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cookie cutter
bộ đồ dùng để cắt trong nấu ăn(dụng cụ làm bếp), -
Cookie dough
bột nhào bánh quy gia đình, -
Cookies
/ 'kukiz /, bánh quy, bulk cookies, bánh quy gói bán cân, package cookies, bánh quy đóng gói, shortbread cookies, bánh quy bơ, sponge-type cookies,... -
Cooking
/ kʊkiɳ /, Danh từ: sự nấu; cách nấu ăn, (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian, Nghĩa... -
Cooking battely
bộ đồ xoong chảo, -
Cooking boiler
nồi nấu, -
Cooking box
thùng nấu, meat cooking box, thùng nấu thịt -
Cooking cabinet
phòng nấu hơi, -
Cooking come-up
thời gian nấu, -
Cooking cycle
chu kỳ nấu, -
Cooking end point
thời điểm ngừng nấu, -
Cooking ketchup
nồi nấu, nồi rang hạt có dầu, -
Cooking mashing
sự chà liên hợp, -
Cooking process
quá trình nấu, -
Cooking quality
chất lượng nấu nướng, -
Cooking range
bếp lò, Danh từ: bếp lò, -
Cooking room
nhà nấu, phân xưởng nấu, phân xưởng nhiệt, -
Cooking schedule
chế độ xử lý, chết độ nấu, -
Cooking shrinkage
sự tổn thất trong quá trình chế biến nhiệt, -
Cooking stove
bếp lò, bếp lò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.