- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Coronaglandis penis
vành quy đầu, -
Coronal
/ ´kɔrənəl /, Danh từ: vòng nhỏ bằng vàng hoặc ngọc (đội trên đầu), vòng hoa, Tính... -
Coronal emission lines
vạch phát xạ nhật hoa, -
Coronal odontoma
u răng chụp răng, -
Coronal pulp
tủy thân răng, -
Coronal suture
Danh từ: Đường khớp trán đỉnh, đường khớp vành, đường khớp, -
Coronally
Tính từ: (giải phẫu) thuộc trán, coronally bone, xương trán -
Coronaof glans penis
vành quy đầu, -
Coronaradiata
tán tỏatrò, -
Coronaritis
viêm động mạch vành, -
Coronary
/ ´kɔrənəri /, Tính từ: (giải phẫu) hình vành, coronary arteries, động mạch vành -
Coronary-sinus tachycardia
nhịp tim nhanh mạch vành-xoang, -
Coronary arteries
động mạch vành, -
Coronary bone
xương dạng nón, -
Coronary cataract
đục thể thủy tinh hình vành, -
Coronary circulation
tuần hòan mạch vành, -
Coronary embolism
nghẽn mạch vành, -
Coronary insufficient
thiểu năng động mạch vành, -
Coronary ligament of liver
dây chằng vành củagan, -
Coronary ligament of radius
dây chằng vòng xương quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.