- Từ điển Anh - Việt
Correlative
Nghe phát âmMục lục |
/kɔ´reləliv/
Thông dụng
Tính từ
Tương quan
Giống nhau, tương tự
(ngôn ngữ học) tương liên (từ)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tương quan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analogue , congener , correlate , correspondent , counterpart , match
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Correlative differentiation
biệt hóatương liên, -
Correlative figure
hình đối xạ, -
Correlativeness
/ kɔ´relətivnis /, danh từ, sự có tương quan, sự giống nhau, sự tương tự, -
Correlatogram
tương quan đồ, -
Correlatograph
máy vẽ tương quan, -
Correlator
Toán & tin: máy tương quan, bộ tương quan, analogue correlator, máy tương quan tương tự, high -speed... -
Correlogram
quan đồ, tương quan [biếu đồ tương quan], -
Correspond
/ ¸kɔris´pɔnd /, Nội động từ: xứng, tương ứng, phù hợp; đúng với, tương đương, đối nhau,... -
Correspondence
/ ,kɔris'pɔndəns /, Danh từ: sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp, hàm thụ, thư... -
Correspondence clerk
nhân viên phụ trách thư tín, thư tín viên, -
Correspondence course
bài giảng hàm thụ, -
Correspondence principle
nguyên lý tương ứng, nguyên lý đối ứng, -
Correspondence school
trường học hàm thụ, -
Correspondency
sự tương hợp; sự phù hợp; sự tương ứng; sự trao đổi thư từ, -
Correspondent
/ ¸kɔris´pɔndənt /, Danh từ: thông tín viên, phóng viên (báo chí), người viết thư; người thường... -
Correspondent Host (CH)
máy chủ phía đối phương, -
Correspondent bank
ngân hàng đại lý, -
Correspondent entities
các thực thể tương ứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.