- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Cotillon
/ kɔ´tiljən /, danh từ, Điệu nhảy côticông, nhạc nhảy côticông, -
Coton-gin
Danh từ: máy tỉa hạt bông, -
Cotoneaster
Danh từ: bụi cây bê ri (loại quả có màu đỏ nhạt), -
Cotqueen
Danh từ: Đàn bà tính tình đàn ông, Đàn ông quan tâm đến công việc phụ nữ, -
Cotrimoxazole
thuốc bactrim septri, -
Cotta
/ ´kɔtə /, Danh từ: Áo trắng ống tay ngắn hay không ống tay những người đồng ca cổ hy lạp... -
Cottage
/ 'kɔtidʤ /, Danh từ: nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, Cấu trúc từ:... -
Cottage cheese
Thành Ngữ:, cottage cheese, phó mát làm từ sữa đã gạn kem -
Cottage cheese dressing
sự thêm bơ vào thịt băm viên, -
Cottage farming
Danh từ: nông nghiệp gia đình, canh tác nhỏ, tiểu nông canh tác, -
Cottage ham
giăm bông nông thôn, -
Cottage hospital
thành ngữ, cottage hospital, bệnh viện thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy) -
Cottage industry
Thành Ngữ: công nghệ gia đình, công nghiệp gia đình, cottage industry, nghề thủ công -
Cottage loaf
Thành Ngữ:, cottage loaf, ổ bánh mì hình tròn có một miếng nhỏ bên trên -
Cottage piano
Thành Ngữ:, cottage piano, piano -
Cottage pie
danh từ, pa-tê làm ở nhà, -
Cottager
/ ˈkɒtɪdʒər /, Danh từ: người sống trong nhà tranh; người ở nông thôn, người ở thôn dã, -
Cottages
, -
Cottagey
Tính từ: giống nhà tranh, -
Cottar
Danh từ: ( Ê-cốt) nông dân (ở ngay trong trại),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.