- Từ điển Anh - Việt
Crammer
Nghe phát âmMục lục |
/'kræmə/
Thông dụng
Danh từ
Người luyện thi (cho học sinh)
(từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc
(đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cramp
/ kræmp /, Danh từ: (y học) chứng chuột rút, chứng vọp bẻ, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu... -
Cramp-fish
Danh từ: (động vật) cá điện, -
Cramp-iron
/ 'kræmp,aiən /, Danh từ: thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp), bản giằng, cái kẹp, cữ, đinh đỉa,... -
Cramp: felloe
cột chống, -
Cramp handwriting
Thành Ngữ:, cramp handwriting, chữ viết khó đọc -
Cramp iron
đinh quặp hai đầu, thép quặp hai đầu, -
Cramped
/ kræmpt /, Tính từ: khó đọc (chữ), chật hẹp, tù túng, không được tự do, gò bó, không thanh... -
Cramping
/ ´kræmpiη /, Kỹ thuật chung: sự kẹp, sự ngàm, -
Cramping table
bàn kẹp phôi, -
Crampon
/ 'kræmpən /, Danh từ: móc sắt, ( số nhiều) đinh đế giày, Kỹ thuật chung:... -
Cramps
, -
Cran
/ kræn /, Danh từ: Đơn vị đo lường xôtlân bằng 170 lit, -
Cranage
/ 'kreiniʤ /, Danh từ: sự dùng cần trục (để cất hàng), cước phí cần trục, Cơ... -
Cranberry
/ 'krænbəri /, Danh từ: (thực vật học) cây nam việt quất, -
Crance syrup
si rô vỏ cam, -
Crancesyrup
si rô vỏ cam, -
Cranch
trụ quặng bảo vệ, trụ quặng chống, -
Crandallite
cranđalit, -
Crane
bre & name / kreɪn /, Hình thái từ: Danh từ: (động vật học) con... -
Crane, Crawler
cẩu tự hành bánh xích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.