- Từ điển Anh - Việt
Crocodile
Nghe phát âmMục lục |
/'krɒkədaɪl/
Thông dụng
Danh từ
Cá sấu Châu phi, cá sấu
(thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi
- crocodile tears
- nước mắt cá sấu
Chuyên ngành
Điện
kẹp hàm cá sấu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crocodile clip
kẹp cá sấu (điện), cặp cá sấu, kẹp cá sấu, -
Crocodile shearing machine
máy cắt nhai, -
Crocodile shears
kìm kiểu hàm cá sấu, -
Crocodile skin
da cá sấu, -
Crocodile spanner
chìa vặn có ngàm, -
Crocodile squeezer
máy uốn có đòn bẩy, trục cán ép, -
Crocodile tear
hội chứng nước mắt cá sấu, -
Crocodile tears
Thành Ngữ: Y học: (hội chứng) nước mắt cá sấu, crocodile tears,... -
Crocodile tongue
lưỡinứt nẻ, -
Crocodileskin
da cá sấu, -
Crocodiletear
hội chứng nước mắt cá sấu., -
Crocodiletears
(hội chứng) nước mắt cá sấu, -
Crocodiletongue
lưỡi nứt nẻ, -
Crocodilian
/ ¸krɔkə´diliən /, tính từ, như cá sấu, (thuộc) bộ cá sấu, -
Crocoisite
Danh từ: (khoáng chất) crocoit, Địa chất: crocoit, quặng crom chì, -
Crocoite
/ ´kroukou¸ait /, Hóa học & vật liệu: crocit, quặng crom chì, Địa chất:... -
Crocus
/ ´kroukəs /, Danh từ: (thực vật học) giống nghệ tây, củ nghệ tây, hoa nghệ tây, màu vàng nghệ,... -
Crocus closure
vải ráp mịn, -
Crocus cloth
vải ráp mịn, -
Croesus
/ ´kri:səs /, Danh từ: nhà triệu phú, as rich as croesus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.