- Từ điển Anh - Việt
Culver
Nghe phát âmMục lục |
/´kʌlvə/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) bồ câu rừng lông xám ( Châu-Âu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Culverin
Danh từ: (lịch sử) súng thần công cỡ nhỏ, nòng dài - súng quá sơn, -
Culvert
/ ´kʌlvət /, Danh từ: cống nước, Ống dây điện ngầm, Kỹ thuật chung:... -
Culvert, Armco
cống thép tròn armco, -
Culvert, Pipe
cống tròn, -
Culvert aqueduct
cống tiêu dưới kênh, -
Culvert crossing
chỗ đường ống giao nhau, -
Culvert drop
bậc nước kiểu xi phông, -
Culvert gate
cửa cống sâu, cửa ngập, -
Culvert head
đầu loe của ống, cống, cửa cống, miệng cống, ống cống, portal-type culvert head, cửa cổng -
Culvert inlet
cửa vào cống, -
Culvert invert
rãnh (đặt) cống, -
Culvert marker
biển báo công trình thoát nước, -
Culvert valve
van dẫn nước vào âu (thuyền), -
Cum
/ kʌm /, Giới từ: với, kể cả, kiêm, Kinh tế: bao gồm cả, với,... -
Cum dividend
có kèm cổ tức, cổ tức kèm theo, -
Cum right
với quyền nhận mua cổ phần mới, -
Cumarone resin varnish
sơn nhựa cu-ma-ron, -
Cumber
/ ´kumbə /, Danh từ: sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ, Ngoại... -
Cumbersome
/ ´kʌmbəsəm /, Tính từ: ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng, nặng nề, Kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.