- Từ điển Anh - Việt
Cupola
Nghe phát âmMục lục |
/´kju:pələ/
Thông dụng
Danh từ
Vòm, vòm bát úp (nhà)
(kỹ thuật) lò đứng, lò đúc
(giải phẫu) vòm, đỉnh vòm
Chuyên ngành
Xây dựng
lò (nấu) gang
lò cao
vòm bát úp
Giải thích EN: A small dome raised on a circular base, often set atop a roof..
Giải thích VN: Một kiến trúc vòm được hình thành từ một bệ tròn thường được đặt ở đỉnh của mái.
Kỹ thuật chung
cupôn
đỉnh vòm
lò đứng
nóc vòm
mái bát úp
mái cupôn
mái vòm
vòm
vòm tròn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- lantern , vault , mosque roof , belfry
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cupola-arch dam
đập vòm, -
Cupola arch dam
đập vòm, đập vòm, -
Cupola brick
gạch cuốn vòm, gạch cuốn vòm, gạch hình nêm, -
Cupola cup
lò nấu (gang), lò đứng, vòm, -
Cupola dam
đập vòm, -
Cupola furnace
lò đứng, -
Cupola shop
gian lò đúc, -
Cupole
cupôn, mái vòm, -
Cupolette
lò (nấu) gang nhỏ, lò đứng nhỏ, -
Cupomanganese
hợp kim đồng mangan, đồng mangan, -
Cuppa
/ ´kʌpə /, Danh từ: (từ lóng) chén trà, -
Cupped
/ kʌpt /, Cơ khí & công trình: dạng chén, Kỹ thuật chung: cốc,... -
Cupped rail
cầu cân đường sắt, -
Cupping
/ ´kʌpiη /, Danh từ: (y học) sự giác, Cơ khí & công trình: sự... -
Cupping-glass
/ ´kʌpiη¸gla:s /, danh từ, (y học) ống giác, -
Cupping die
khuôn vuốt, -
Cupping ductility value
hệ số dẻo vuốt thúc rỗng, -
Cupping machine
máy (dập) vuốt, máy thử vuốt, -
Cupping operation
nguyên công vuốt thúc rỗng, -
Cupping press
máy ép (vuốt),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.