- Từ điển Anh - Việt
Customariness
Nghe phát âmMục lục |
/´kʌstəmərinis/
Thông dụng
Xem customary
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Customary
/ ´kʌstəməri /, Tính từ: thông thường, theo lệ thường/thói quen, (pháp lý) theo tục lệ, theo... -
Customary (quick) dispatch
sự nhanh chóng thường lệ, vận chuyển nhanh theo lệ thường, -
Customary clause
điều khoản thường lệ, -
Customary discount
chiết khấu theo lệ thường, -
Customary dues
phí thường lệ, -
Customary freight unit
đơn vị tính cước theo tập quán, -
Customary heir
người thừa kế theo luật, người thừa kế theo luật tập tục, -
Customary quick despatch
mức bốc dỡ nhanh theo tập quán (cảng), -
Customary residence
nơi thường trú, -
Customary right
quyền sử dụng, -
Customary risk
rủi ro quen thuộc, -
Customary succession
sự thừa kế theo lệ thường, -
Customary tare
trọng lượng bì quen dùng, trọng lượng bì theo quy ước, -
Customary transport documents
chứng từ vận tải thường lệ, -
Customer
/ ´kʌstəmə /, Danh từ: khách hàng, (thông tục) gã, anh chàng, Kỹ thuật... -
Customer's account
tài khoản khách hàng, -
Customer's account discounted
tài khoản được chiết khấu của khách hàng, -
Customer's credit balance
tiền bảo chứng của khách hàng, -
Customer's deposit
tiền bảo chứng của khách hàng (tại ngân hàng), tiền gửi của khách hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.