- Từ điển Anh - Việt
Cuticle
Nghe phát âmMục lục |
/´kju:tikl/
Thông dụng
Danh từ
Biểu bì
(thực vật học) lớp cutin
Chuyên ngành
Y học
biểu bì của da
một lớp chất liệu cứng do biểu mô tiết ra và bọc ngoài biểu mô
một lớp tế bào
Kinh tế
biểu bì
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cuticolor
cò màu da, -
Cuticula
màng ngoài, biểu bì, -
Cuticular
/ kju:´tikjulə /, -
Cuticular cyst
u nang dạ, -
Cuticularization
sự tạo datrên sẹo, vết thương, -
Cuticulum
màng ngòai biểu bì, -
Cutie
/ ´kju:ti /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thông tục) cô ả xinh xắn, cô em duyên dáng, (từ lóng)... -
Cutie-pie
cutie-pie, một dụng cụ dùng để đo mức phóng xạ. -
Cutin
Danh từ: cutin, cutin, lớp vỏ sừng, -
Cutinization
(thủ thuật) viền da, -
Cutireaction
phản ứng da, -
Cutis
/ ´kju:tis /, Danh từ, số nhiều cutes: lớp da trong; chân bì, lớp mô mạch liên kết, Kỹ... -
Cutis anserina
sờn gai, nổi da gà, -
Cutis elastica
(chứng) dachun, da đàn hồi, -
Cutis graft
mảnh ghép da, -
Cutis hyperelartica
da chun, da đàn hồi, -
Cutis laxa
(chứng) sagiãn da, -
Cutis marmorata
da đốm màu tím, -
Cutis pendula
chứng dalủng lẳng., -
Cutis unctuosa
(chứng) danhờn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.