- Từ điển Anh - Việt
Deciduous
Nghe phát âmMục lục |
/di'sidjuəs/
Thông dụng
Tính từ
(động vật học) rụng vào một thời kỳ nhất định (răng sữa, sừng...)
(động vật học) rụng cánh sau khi giao hợp (kiến...)
(thực vật học) sớm rụng
Phù du, tạm thời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deciduous membrane
màng rụng, -
Deciduous placenta
nhau rụng, -
Deciduous teeth
răng sữa, -
Decigram
/ ´desi¸græm /, Y học: dexigam, Đo lường & điều khiển: đexigam,... -
Decigram(me)
Danh từ: Đêxigam, -
Decigramme
đecigam, -
Decigravida
mười lần mang thai, -
Decile
thập phân vị, thập phân vị, -
Deciles
thập phân vị, thập phân vị, -
Deciliter
dexilit, đexilit, -
Deciliter (dl)
decilít, một phần mười lít, -
Decilitre
/ ´desi¸litə /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): Đêxilit, -
Decillion
Danh từ: mười luỹ thừa sáu mươi, -
Decillion dexilion, decillion
đêcillion (anh: 1060, mỹ: 1033), đêxilion, -
Decimal
Tính từ: (toán học) thập phân, Danh từ: (toán học) phân số thập... -
Decimal-binary switch
chuyển mạch thập-nhị phân, -
Decimal Reference Publication Format (DRPE)
định dạng công bố tham chiếu thập phân, -
Decimal accumulator
bộ cộng thập phân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.