- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Delaminate
/ di:´læmi¸neit /, Động từ: bóc tấm; tách tấm; phân lớp, Kỹ thuật chung:... -
Delaminating
phân lớp, -
Delamination
/ di:¸læmi´neiʃən /, Danh từ: việc bóc tấm, tách tấm, phân lớp, Kỹ thuật... -
Delapsing landslide
sự trượt trôi (đất), -
Delatching
tháo chốt [sự tháo chốt], sự tháo chốt, -
Delate
/ di´leit /, Ngoại động từ: tố cáo, tố giác; mách lẻo, -
Delation
/ di´leiʃən /, danh từ, sự tố cáo, sự tố giác; sự mách lẻo, -
Delator
/ di´leitə /, danh từ, người tố cáo, người tố giác; người mách lẻo, -
Delay
/ dɪˈleɪ /, Danh từ: sự chậm trễ; sự trì hoãn, Điều làm trở ngại; sự cản trở, Ngoại... -
Delay-action blasting
Địa chất: sự nổ mìn muộn, sự nổ mìn vi sai, -
Delay-action detonator
Địa chất: kíp vi sai, -
Delay-line cable
cáp mạch trễ, -
Delay-line memory
bộ nhớ mạch trễ, -
Delay-line storage
bộ nhớ mạch trễ, -
Delay (-action) detonator
ngòi nổ (tác dụng chậm), -
Delay Lock Loop (DLL)
vòng khóa trễ, -
Delay action blasting
sự nổ chậm, -
Delay action mine
mìn nổ chậm, -
Delay amplifier
bộ khuếch đại trễ, -
Delay angle
góc trễ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.