- Từ điển Anh - Việt
Dermatitis
Nghe phát âmMục lục |
/¸də:mə´taitis/
Thông dụng
Danh từ
(y học) chứng viêm da
Chuyên ngành
Y học
viêm da
- actinic dermatitis
- viêm da ánh sáng
- allergire dermatitis
- viêm da dị ứng
- caterpillar dermatitis
- viêm da do ký sinh trùng
- dermatitis mycotic
- viêm da nấm
- eczematoid dermatitis
- viêm da eczema
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dermatitis aestivalis
viêm damùa hè, -
Dermatitis ambustionis
viêm dado bỏng, -
Dermatitis atrophicans
(chứng) teo datỏa lan, -
Dermatitis bullosa
viêm damụn nước, -
Dermatitis dysmenorrhoeica
viêm dalọan kinh nguyệt, -
Dermatitis exfoliativa epidemica
viêm datróc dịch tể, -
Dermatitis gangrenosa infantum
viêm dahọai thư trẻ em, -
Dermatitis hemostatica
viêm daứ huyết, -
Dermatitis herpetiformis
viêm dadạng ecpet, viêm da dạng mụn rộp, -
Dermatitis hypostatica
viêm daứ huyết, -
Dermatitis infectiosa eczematoides
viêm danhiễm khuẩn eczema hóa, -
Dermatitis medicamentosa
viêm dado thuốc, -
Dermatitis mycotic
viêm da nấm, -
Dermatitis seborrheica
viêm tiết bã nhờn, -
Dermatitis simplex
ban đỏ, -
Dermatitis skiagraphica
viêm datia x, -
Dermatitis vegetans
viêm dasùi, -
Dermato-autoplasty
ghép da bản thân, -
Dermatobia
một giống ruồi không hút máu ở rừng nam, trung mỹ, -
Dermatocele
chứng sa giãn da,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.