Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disorientate

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´ɔ:rien¸teit/

Thông dụng

Cách viết khác disorient

Như disorient

hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disorientation

    / dis¸ɔ:rien´teiʃən /, Danh từ: sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng ( (nghĩa đen)...
  • Disoriented

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adrift , all at sea...
  • Disown

    / dis´oun /, Ngoại động từ: không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối, từ bỏ (con...);...
  • Disownment

    / dis´ounmənt /, danh từ,
  • Dispar

    không đều nhau,
  • Disparage

    / dis´pæridʒ /, Ngoại động từ: làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm...
  • Disparagement

    / dis´pæridʒmənt /, danh từ, sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh, sự gièm...
  • Disparaging

    / dis´pæridʒiη /, tính từ, làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai; coi rẻ,...
  • Disparagingly

    Phó từ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người...
  • Disparate

    / ´dispərit /, Tính từ: khác hẳn nhau, khác loại; tạp nham, Danh từ số...
  • Disparately

    Phó từ: tạp nham,
  • Disparateness

    / ´dispərətnis /, danh từ,
  • Disparates

    Danh từ số nhiều: những người khác hẳn nhau,
  • Disparity

    / dis´pæriti /, Danh từ: sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top