- Từ điển Anh - Việt
Easy chair
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Ghế có tay dựa
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ghế bành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Easy circumstances
Thành Ngữ:, easy circumstances, sự sung túc, cuộc sống phong lưu -
Easy clean hinge
bản lề dễ lau chùi, -
Easy curve
đường thoải, -
Easy delivery
đẻ dễ, -
Easy fit
sự lắp lỏng, sự lắp lỏng, -
Easy game
thành ngữ, easy game, người dễ bị bắt nạt -
Easy grade
dốc thoải, dốc thoải, -
Easy gradient
độ dốc thoải, dốc nhẹ, dốc thoải, độ dốc thoải, -
Easy market
thị trường dễ dàng, thị trường dễ dàng (về nguồn hàng hóa), thị trường dễ mua, -
Easy meat
danh từ, người dễ bị lừa bịp, thuyết phục, -
Easy money
dư dật, đồng tiền bất lương, đồng tiền dễ, đồng tiền dễ kiếm, đồng tiền rẻ, tiền rẻ tiền vay lãi thấp, easy... -
Easy money policy
chính sách đồng tiền dễ dãi, chính sách tiền rẻ, -
Easy of virtue
Thành Ngữ:, easy of virtue, lẳng lơ (đàn bà) -
Easy on the ear
Thành Ngữ:, easy on the ear, dễ chịu khi nghe hay nhìn vào -
Easy on the ear/eye
Thành Ngữ:, easy on the ear/eye, dễ chịu khi nghe hoặc nhìn vào -
Easy payment
chi trả dễ dàng, -
Easy position
tình thế dễ chịu (tiền mặt dữ trữ rộng rãi), tình thế thuận lợi, -
Easy roll
sự lắc ngang nhẹ, -
Easy street
Danh từ: Đường phố đông đúc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.