- Từ điển Anh - Việt
Elderly
Nghe phát âmMục lục |
/´eldəli/
Thông dụng
Tính từ
Có tuổi, cao tuổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aged , aging , ancient , been around , declining , gray * , hoary , long in tooth , lot of mileage , no spring chicken , old , olden , on last leg , over the hill , retired , tired , venerable , advanced , senior , gray , superannuated
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Elderly statesman
Thành Ngữ:, elderly statesman, nhà chính trị lão thành -
Eldership
/ ´eldəʃip /, -
Eldest
/ ´eldist /, Tính từ: lớn tuổi nhất, the eldest son, con trai trưởng, con trai cả, the eldest brother,... -
Eldest brother
anh cả, -
Eldetic
gợi ảo, -
Eldoptometry
đo thị lực hình thề, -
Eldorado
Danh từ ( số nhiều eldorados): xứ eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có, nơi phong phú thịnh... -
Eldrin
rutin, -
Eldritch
/ ´eldritʃ /, Tính từ: ( Ê-cốt) kỳ quái, xấu như ma, -
Elease information
thông tin về phiên bản, -
Eleaticism
Danh từ: học thuyết Ê-lê, -
Eleavage angle
góc thớ chẻ, -
Elecampane
/ ¸elikæm´pein /, Danh từ: (thực vật học) cây thổ mộc hương, kẹo thổ mộc hương, -
Elect
/ i´lekt /, Tính từ: chọn lọc, Được chọn (được bầu) mà chưa nhậm chức, Ngoại... -
Electability
Danh từ: khả năng được chọn, khả năng được bầu, -
Elected
Từ đồng nghĩa: adjective, voted in , named -
Elected office
tổng đài được chọn, -
Elected officer
công chức được bầu cử, công chức được đắc cử, -
Electing
, -
Election
/ i´lekʃən /, Danh từ: sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.