- Từ điển Anh - Việt
Ellipsis
Nghe phát âmMục lục |
/i´lipsis/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều của ellipse
(ngôn ngữ học) hiện tượng tỉnh lược
dấu chấm lửng (dấu ba chấm "...")
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ellipsograph
Danh từ: compa elip, thước vẽ e-lip, compa elip, compa vẽ elip, -
Ellipsoid
/ i´lipsɔid /, Danh từ: (toán học) elipxoit, Cơ - Điện tử: elipsoit,... -
Ellipsoid articulation
khớp hình elip, -
Ellipsoid of elasticity
elipsoit đàn hồi, -
Ellipsoid of inertia
elipxoit quán tính, elipsoit quán tính, -
Ellipsoid of revolution
elipxoit tròn xoay, elipôit tròn xoay, elipsoit tròn xoay, -
Ellipsoid of rotation
elipsoit tròn xoay, elipsoit tròn xoay, -
Ellipsoid of strains
elipsoit biến dạng, -
Ellipsoid of stress
elipsoit ứng lực, elipxoit ứng lực, -
Ellipsoid of stresses
elipsoit ứng suất, -
Ellipsoidal
/ ilip´sɔidəl /, Toán & tin: elipsodal, elipxoidan, Kỹ thuật chung: elipsoit,... -
Ellipsoidal basalt
bazan dạng bầu dục, -
Ellipsoidal bottom
đáy dạng elipxoit, -
Ellipsoidal coordinate
tọa độ elipxoidan, tọa độ ellipsoitda, -
Ellipsoidal floodlight
đèn chiếu elipsoit, đèn chiếu nhà hát, -
Ellipsoidal harmonic
hàm điều hòa elipxoidan, hàm lame, -
Ellipsoidal headlight
đen đầu dạng ellipsoid, -
Ellipsoidal joint
khớp hình e líp, -
Ellipsoidal reflector
bộ phản xạ hình elip, -
Ellipsoidal rivet heat
đầu đinh tán hình elipsoit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.