- Từ điển Anh - Việt
Embossment
Nghe phát âmMục lục |
/im´bɔsmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự chạm nổi
sự dập nổi
sự hàn nổi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Embossment-map
Danh từ: bản đồ nổi, -
Embouchure
/ ¸ɔmbu´ʃuə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng), (âm nhạc) mỏ kèn, miệng... -
Embow
/ em´bou /, ngoại động từ, uốn cong hình vòng cung, -
Embowel
/ im´bauəl /, Ngoại động từ: moi ruột, -
Embowelment
Danh từ: cách moi ruột, ( số nhiều) ruột, -
Embower
Ngoại động từ: quây vào trong một lùm cây, hình thái từ:, -
Embrace
/ im'breis /, Danh từ: sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, Ngoại... -
Embrace reflex
phản xạ ôm, -
Embraceable
Tính từ: có thể ôm được, có thể nắm lấy được (thời cơ...), có thể theo được (đường... -
Embraced
, -
Embracement
/ im'breismənt /, danh từ, sự ôm, sự ôm chặt, sự ghì chặt, sự nắm, sự đi theo, sự gồm, sự bao gồm, sự bao quát,Embraceor
/ im'breisə /, Danh từ: kẻ gây áp lực đối với quan toà,Embracer
/ im´breisə /, như embraceor,Embracery
/ im´breisəri /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gây áp lực đối với quan toà,Embranchment
/ im´bra:ntʃmənt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tẻ ra (nhánh sông...), sự phân nhánhEmbrangle
/ im´bræηgl /, ngoại động từ, làm rối, làm rối rắm, làm rối tung, Từ đồng nghĩa: verb, catch...Embranglement
Danh từ: sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung, tình trạng rối beng, tình trạng rối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.