- Từ điển Anh - Việt
Endometrium
Nghe phát âmMục lục |
/¸endou´mi:triəm/
Thông dụng
Danh từ
(y học) màng trong dạ con
Chuyên ngành
Y học
nội mạc tử cung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Endometry
đo dung lượng của một ổ, -
Endomitosis
(sự)nội nguyên phân, -
Endomitousis
Danh từ: (sinh học) sự nội gián phân, -
Endomixis
Danh từ: (sinh học) sự nội kết hợp nhân, Y học: (sự)nội kết... -
Endomorph
Danh từ: (địa lý,địa chất) khoáng chất bao trong một khoáng chất khác, -
Endomorphic
/ ¸endou´mɔ:fik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) bao trong, Y học:... -
Endomorphism
tự đồng cấu, anti-endomorphism, phản tự đồng cấu, endomorphism ring, vành tự đồng cấu, join endomorphism, tự đồng cấu nối,... -
Endomorphism ring
vành tự đồng cấu, -
Endomorphy
nội hình, -
Endomyces
(nấm) endomyces, -
Endomyces albicans
(nấm) endomyces albicans, -
Endomyces epidermatidis
viêm dado nấm endomyces, -
Endomyces epidermidis
viêm dado nấm endomyces, -
Endomycesalbicans
(nấm) endomycesalbicans, -
Endomycosis
bệnh nấm endomyces, -
Endomyocardial fibrosis
xơ hóamàng trong tim, -
Endomyocarditis
viêm nội mạc - cơ tim, -
Endomysium
vỏ nội cơ, -
Endoneurial sheath
lớp trong dây thần kinh, -
Endoneuritis
viêm nội mô thần kinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.