- Từ điển Anh - Việt
Endurable
Nghe phát âmMục lục |
/in´djuərəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể chịu đựng được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bearable , livable , sufferable , supportable , sustainable , tolerable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Endurance
/ in´djuərəns /, Danh từ: sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài,... -
Endurance-tension test
sự thử độ bền kéo, sự thử sức chịu kéo, -
Endurance-torsion test
sự thử độ bền xoắn, sự thử sức chịu xoắn, -
Endurance bending strength
giới hạn mỏi khi uốn, -
Endurance crack
vết nứt mỏi, -
Endurance curve
đường cong bền mỏi, đường cong độ mỏi, -
Endurance failure
sự đứt gãy mỏi, gãy mỏi, sự phá hỏng do mỏi, sự phá huỷ do mỏi, sự đứt gãy do mỏi, sự đứt gãy do mỏi, -
Endurance flight
sự bay lâu, sự bay dài, -
Endurance limit
giới hạn (bền chịu) mỏi, giới hạn mỏi, giới hạn bền lâu, giới hạn bền mỏi, giới hạn bền mỏi, giới hạn mỏi,... -
Endurance range
giới hạn bền chịu mỏi, dải giới hạn mỏi, -
Endurance ratio
hệ số mỏi, hệ số mỏi, -
Endurance resistance
độ bền mỏi, -
Endurance run
sự thử độ bền mỏi, -
Endurance strenghth
giới hạn mỏi, -
Endurance strength
giới hạn mỏi, giới hạn mỏi, giới hạn chịu lâu, -
Endurance tensile strength
độ bền kéo liên tuc, -
Endurance tension test
thử nghiệm độ bền kéo, sự thử độ bền kéo, -
Endurance test
sự thử độ bền rung, phép thử độ mỏi, sự thử nghiệm mỏi, sự thử độ bền, sự thử độ bền mỏi, thí nghiệm mỏi,... -
Endurance testing machine
máy thử độ bền mỏi, máy thí nghiệm độ bền mỏi, máy thí nghiệm mỏi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.