- Từ điển Anh - Việt
Euclid
Nghe phát âmMục lục |
/´ju:klid/
Thông dụng
Danh từ
(toán học) nhà toán học O-clit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Euclid's algorithm
thuật toán euclid, -
Euclid algorithm
thuật toán Ơclit, -
Euclidean
/ ju:´klidiən /, Danh từ: (toán học) (thuộc) o-clit, euclidean algorithm, thuật toán o-clit -
Euclidean geometry
hình học Ơclit, hình học euclid, -
Euclidean quantum field theory
lí thuyết trường điện tử eucid, -
Euclidean space
Danh từ: không gian Ơ-clit (ba chiều), không gian euclid, -
Euclidian ring
vành ơclit, division in an euclidian ring, phép chia trong vành ơclit -
Euclidian space
không gian ơclit, -
Eucolite
euchroit, -
Eucolloid
encoloit, -
Eucrystalline
kết tinh rõ, hiển tinh, -
Eudaemonism
/ ju:´di:mə¸nizəm /, như eudemonism, -
Eudaemonist
như eudemonist, -
Eudemonism
/ ju:´di:mə¸nizəm /, Danh từ: (triết học) chủ nghĩa hạnh phúc, -
Eudemonist
Danh từ: (triết học) người theo chủ nghĩa hạnh phúc, -
Eudemonistic
/ ju:¸di:mə´nistik /, -
Eudemonology
Danh từ, cũng eudaemonology: hạnh phúc học, -
Eudiaphoresis
(chứng) thoát mồ hôi nhẹ nhàng, -
Eudiometer
Danh từ: (hoá học) ống đo khí, khí thiên kế, ống đo khí, ống đo khí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.