- Từ điển Anh - Việt
Evacuant
Nghe phát âmMục lục |
/i´vækjuənt/
Thông dụng
Tính từ
Làm bài tiết tốt; nhuận tràng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cathartic , eliminatory , evacuative , excretory , purgative
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Evacuant enema
thụt tháo, -
Evacuate
/ i´vækju¸eit /, Ngoại động từ: (quân sự) rút khỏi (nơi nào...), sơ tán, tản cư; chuyển khỏi... -
Evacuate chamber
buồng chân không, -
Evacuated
được giải tỏa, được tháo ra, được xả, -
Evacuated capsule
hộp rỗng, -
Evacuated chamber
buồng chân không, buồng chân không, -
Evacuated insulation
cách nhiệt bằng chân không, -
Evacuated perlite insulation
cách nhiệt chân không bằng pelit, -
Evacuated system
hệ đã làm chân không, -
Evacuating the system
sự giải tỏa hệ thống, giải tỏa hệ thống, làm chân không, -
Evacuation
/ i¸vækju´eiʃən /, Danh từ: sự rút khỏi (một nơi nào...), sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển... -
Evacuation and means of escape
sơ tán và phương tiện thoát thân, -
Evacuation gallery
hầm tránh nạn, -
Evacuation of buildings
sự sơ tán các tòa nhà, -
Evacuation procedure
phương pháp sơ tán, -
Evacuation signal
tín hiệu sơ tán, -
Evacuation time
thời gian hút chân không, -
Evacuation tine
thời gian sơ tán, -
Evacuative
Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , excretory , purgative
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.