- Từ điển Anh - Việt
Exenterate
Nghe phát âmMục lục |
/ig´zentə¸reit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Moi ruột ( (nghĩa bóng))
(y học) khoét cầu mắt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exenteration
Danh từ: sự moi ruột ( (nghĩa bóng)), (y học) sự khoét cầu mắt, thủ thuật múc mắt, -
Exenteritis
viêm màng bụng ruột, -
Exequatur
Danh từ: (ngoại giao) bằng công nhận lãnh sự, -
Exequial
Tính từ: thuộc tang lễ, -
Exequies
/ ´eksikwiz /, Danh từ số nhiều: lễ tang, -
Exequy
Danh từ, số nhiều .exequies: tang lễ, -
Exercisable
/ ´eksə¸saizəbl /, tính từ, (nói về quyền hành) có thể sử dụng, có thể hành sử, -
Exercise
/ 'eksəsaiz /, Danh từ: sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...),... -
Exercise a claim (to...)
hành xử trái quyền, -
Exercise book
Danh từ: vở bài tập, -
Exercise date
ngày thực hiện hợp đồng quyền chọn, -
Exercise limit
giới hạn thực hiện, -
Exercise notice
giấy đòi ra tòa, thông báo thực hiện, thông báo thực hiện hợp đồng quyền chọn, -
Exercise of an option
hành sử quyền chọn (mua, bán cổ phiếu), hành sử quyền chọn (mua, cổ phiếu), -
Exercise price
giá thực hiện, giá cơ bản, giá nhận mua, option exercise price, giá thực hiện quyền chọn -
Exercise stairs
bộ cầu thang cho người bệnh luyện tập, -
Exercise test
thử nghiệm tập dợt, -
Exerciser
/ ´eksə¸saizə /, Toán & tin: bộ thử nghiệm, -
Exerciser bicycle
xe đạp gắng sức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.