- Từ điển Anh - Việt
Falcated
Nghe phát âmMục lục |
/'fælkeitid/
Thông dụng
Tính từ
(sinh vật học) cong hình lưỡi liềm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Falcation
/ fæl'keitʃn /, Danh từ: tình trạng có dạng liềm, -
Falchion
/ 'fɔ:ltʃn /, Danh từ: mã tấu, -
Falciform
/ 'fælsifɔ:m /, Tính từ: (giải phẫu) hình lưỡi liềm, -
Falciform ligament
dây chằng liềm, -
Falciform ligament of liver
dây chằng hình liềm gan, -
Falciform lobule
hồi chêm, -
Falciform margin of fascia lata
bờ liềm (bờ ngoài) củalỗ tĩnh mạch hiển trong, dây chằng burns, -
Falciform margin of saphenus hiatus
bờ liềm (bờ ngoài) củalỗ tĩnh mạch hiển trong, dây chằng burns, -
Falciform marginof fascia lata
bờ liềm (bờngoài) của lỗ tĩnh mạch hiển trong, dây chằng burns, -
Falciform marginof saphenus hiatus
bờ liềm (bờngoài) của lỗ tĩnh mạch hiển trong, dây chằng burns, -
Falciform process of cerebellum
liềm tiểu não, -
Falciform process of cerebrum
liềm não, -
Falciform process of fascia lata
dây chằng burns, bờ liềm củalỗ tĩnh mạch hiển trong, -
Falciform process of fascia pelvis
cung gân củamạc chậu hông, -
Falciform process of rectus abdominis muscle
gân kết hợp, liềm bẹn, -
Falciparum malaria
sốt rét falciparum, -
Falcon
/ 'fɔ:lkən /, Danh từ: (động vật học) chim ưng, chim cắt, con chim ưng, -
Falconer
/ 'fɔ:lkənə /, Danh từ: người nuôi chim ưng, người săn bằng chim ưng, -
Falconet
/ 'fɔ:lkənit /, Danh từ: (sử học) súng đại bác loại nhẹ, (động vật học) chim ưng nhỏ, chim... -
Falconine
/ 'fɔ:lkənain /, tính từ, giống như chim ưng; thuộc chim ưng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.