- Từ điển Anh - Việt
Fellmonger
Nghe phát âmMục lục |
/´fel¸mʌηgə/
Thông dụng
Danh từ
Người buôn bán da lông thú
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fellmongering
/ ´fel¸mʌηgəriη /, Danh từ: việc buôn bán da lông thú, Kinh tế: phân... -
Fellness
/ ´felnis /, danh từ, (thơ ca), tính chất ác liệt, tính chất ghê gớm; tính nhẫn tâm, tính huỷ diệt, tính gây chết chóc, -
Felloe
/ ´felou /, Danh từ: vành bánh xe, felly, Kỹ thuật chung: vành, wheel felloe,... -
Felloe plank
thanh phòng hộ, -
Fellow
/ 'felou /, Danh từ: bạn đồng chí, Ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên... -
Fellow-author
Danh từ: Đồng tác giả, người cộng tác, -
Fellow-being
Danh từ: Đường đồng loại; nhân loại, -
Fellow-citizen
/ ´felou´sitizən /, danh từ, Đồng bào, -
Fellow-citizenship
/ ´felou´sitizənʃip /, danh từ, tình đồng bào, -
Fellow-countryman
Danh từ: người cùng xứ, người đồng hương, -
Fellow-creature
/ ´felou´kri:tʃə /, danh từ, Đồng loại, -
Fellow-feel
Ngoại động từ: (từ hiếm) đồng cảm, -
Fellow-feeling
Danh từ: sự thông cảm, sự hiểu nhau, sự đồng quan điểm, -
Fellow-heir
Danh từ: người cùng thừa kế, -
Fellow-helper
Danh từ: người trợ thủ, -
Fellow-my-leader
Tính từ: (thông tục) theo sau, "bám đít", -
Fellow-passenger
Danh từ: bạn đi đường ( (cũng) fellow-traveller), -
Fellow-traveller
Danh từ: (như) fellow-passenger, người có cảm tình với một đảng, -
Fellow-worker
/ ´felou´wə:kə /, danh từ, bạn cùng nghề, bạn đồng nghiệp, người cộng tác, -
Fellow subsidiaries
các công ty con cùng một công ty mẹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.