- Từ điển Anh - Việt
Fiddler
Nghe phát âmMục lục |
/´fidlə/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) cua kéo đàn ( cg fiddler crab)
If you dance, you must pay the fiddler
Muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fiddler-crab
Danh từ: (động vật) con cáy, -
Fiddler crab
con rạm, -
Fiddlestick
/ ´fidl¸stik /, Danh từ: cái vĩ (để kéo viôlông), -
Fiddlesticks
/ ´fidl¸stiks /, Thán từ: vớ vẩn!, láo toét!, -
Fiddling
/ ´fidliη /, Tính từ: nhỏ mọn, tầm phào, Đáng bực mình, khó ưa, -
Fiddly
/ ´fidli /, Tính từ: nhỏ mọn; lặt vặt, vớ vẩn; vô nghĩa, tỉ mỉ, cầu kỳ, -
Fideism
/ ´fi:dei¸izəm /, Danh từ: (triết học) tín ngưỡng luận, -
Fideist
/ ´fi:deist /, danh từ, người theo tín ngưỡng luận, -
Fidelity
/ fi'deliti /, Danh từ: lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính xác, (kỹ thuật)... -
Fidelity bond
giấy bảo đảm lòng trung thực, -
Fidelity bonus
tiền thưởng lòng trung thực, -
Fidelity guarantee
bảo đảm lòng trung thực, -
Fidelity insurance
bảo hiểm lòng trung thực, -
Fidget
/ ´fidʒit /, Danh từ: ( số nhiều) sự bồn chồn, người hay sốt ruột, người hay làm người khác... -
Fidgetiness
/ ´fidʒitinis /, danh từ, sự hay cựa quậy, sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự lo lắng, sự không yên tâm, -
Fidgety
/ ´fidʒiti /, Tính từ: hay cựa quậy, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên,Fidibus
/ ´fidibəs /, danh từ, Đóm giấy (để châm lửa),Fido
viết tắt, phương pháp làm tan sương mù ở sân bay ( fog investigation dispersal operation),Fido/Opus/SEAdog Standard Interface Layer (AT-modem-commands) (FOSSIL)
lớp giao diện tiêu chuẩn fido/opus/seadog (các lệnh - modem-at),Fiducal line
đường tiêu chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.