- Từ điển Anh - Việt
Filterability
Nghe phát âmMục lục |
/¸filtərə´biliti/
Thông dụng
Danh từ
Cái lọc, máy lọc (xăng, không khí)
(nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng)
(rađiô) bộ lọc
(thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá)
Đèn tín hiệu cho phép rẽ trái
Ngoại động từ ( (cũng) .filtrate)
Lọc
Nội động từ ( (cũng) .filtrate)
Ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập
Tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...)
Nối (vào đường (giao thông))
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
tinh lọc được
Xây dựng
tính lọc được
tính thấm được
Kỹ thuật chung
khả năng lọc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Filterable
/ ´filtərəbl /, Tính từ: có thể lọc được, Kinh tế: có khả năng... -
Filterable oil
dầu đã được lọc, -
Filterable virus
Danh từ: virut qua lọc, -
Filterair
cái lọc gió, -
Filtered
đã lọc, đã được lọc, -
Filtered-particle testing
thử nghiệm lọc phân tử, -
Filtered MultiTone (FMT)
lọc đa âm, -
Filtered QPSK
được lọc, -
Filtered air
không khí đã lọc, không khí được lọc, -
Filtered cylinder oil
dầu xi lanh đã lọc, -
Filtered juice
nước quả đã lọc, -
Filtered loudspeaker
loa có bộ lọc, -
Filtered ring
vành có lọc, -
Filtered tar
hắc ín đã lọc, -
Filtered time sample
mẫu thời gian được lọc, -
Filtered water
nước lọc, nước mưa, nước lọc, -
Filtered wort
rượu lọc, -
Filtering
lọc, sự lọc, sự lọc, sự thanh lọc, thanh lọc, -
Filtering-machine
Danh từ: máy lọc, -
Filtering basin
bể lọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.