- Từ điển Anh - Việt
Floccose
Nghe phát âmMục lục |
/flɔ´kous/
Thông dụng
Tính từ
(thực vật học) có mào lông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Floccular
(thuộc) thùy nhung tiểu não, -
Floccular process
thùy nhung, -
Flocculate
/ ´flɔkju¸leit /, Động từ: kết bông, kết thành cụm như len, Hóa học... -
Flocculated sludge
bùn xốp, bùn kết thành khối, cặn kết bông, cặn kết nhóm, -
Flocculating agent
chất kết bông, chất làm keo tụ, chất làm kết tụ, chất keo tụ, -
Flocculation
Danh từ: sự kết bông, sự lên bông, kết bông, sự keo tụ, sự lên bông, sự kết bông, kết bông,... -
Flocculation basin
bể kết tủa dạng bông, -
Flocculation point
điểm keo tụ, -
Flocculation ratio
hệ số kết tụ, -
Flocculation tank
bể kết tủa dạng bông, -
Flocculation test
sự thử keo tụ, sự thử kết bông, thử nghiệm lên bông, sự khử khả năng keo tụ, -
Flocculationtest
thửnghiệm lên bông, -
Flocculator
Danh từ: chất kết bông, keo tụ, đông tụ, -
Floccule
/ ´flɔkju:l /, Danh từ: bông, cụm (xốp (như) len) ( (cũng) flocculus), -
Flocculence
/ ´flɔkjuləns /, Danh từ: sự kết bông, sự kết thành cụm như len, Hóa... -
Flocculent
/ ´flɔkjulənt /, kết bông, kết thành cụm như len, Hóa học & vật liệu: dạng bông, Kỹ... -
Flocculose
/ ´flɔkjulous /, như flocculent, -
Flocculous
/ ´flɔkjuləs /, như flocculent, Y học: thùy nhung tiểu não, -
Flocculus
/ ´flɔkjuləs /, Danh từ: (như) floccule, (giải phẫu) nhung não, -
Floccus
/ ´flɔkəs /, Danh từ, số nhiều .flocci: cụm (xốp (như) len),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.