- Từ điển Anh - Việt
Forepart
Nghe phát âmMục lục |
/´fɔ:¸pa:t/
Thông dụng
Danh từ
Phần đầu, phần trước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Forepassed
Tính từ, cũng forepast: (từ cổ, nghĩa cổ) đã qua (từ lâu), -
Forepeak
phần khoang tàu ở phía mũi, -
Forepeak tank
két ở mũi (tận cùng mũi), -
Foreperson
Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , forewoman , head , manager... -
Foreplane
Danh từ: (kỹ thuật) cái bào phác (loại bào để bào qua gỗ mới xẻ, chưa bào kỹ), -
Foreplay
/ ´fɔ:¸plei /, Danh từ: sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp, -
Forepoling
trụ đỡ trước, vì cọc, -
Forepump
bơm sơ cấp, -
Forequarter
/ ´fɔ:¸kwɔ:tə /, Kinh tế: phần tư phía trước (của con vật), -
Forequarter amputation
cắt đoạn phần tư trước, -
Forequarter flank
phần tử trước con thịt, -
Foreran
quá khứ của forerun, -
Forereach
/ fɔ:´ri:tʃ /, Động từ, vượt qua, lao tới trước; đuổi kịp, -
Forereef
mặt trước rạn, -
Forerun
/ fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ... -
Forerunner
/ ´fɔ:¸rʌnə /, Danh từ: người báo hiệu; người báo trước, người vượt lên trước, người... -
Forerunners
sóng báo, -
Forerunnings
Danh từ số nhiều: sản phẩm chưng cất ban đầu, -
Foresaid
Tính từ: Đã nói ở trên, -
Foresail
Danh từ: (hàng hải) buồm mũi (ở mũi tàu),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.