- Từ điển Anh - Việt
Frontiersman
Nghe phát âmMục lục |
/´frʌntiəzmən/
Thông dụng
Danh từ
Người dân ở vùng biên giới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frontipetal
hướng về phíatrước, -
Frontispiece
/ ´frʌntis¸pi:s /, Danh từ: (ngành in) tranh đầu sách, (kiến trúc) mặt tiền, chính diện, cửa ra... -
Frontlees
mặt trước [không có mặt trước], -
Frontless
/ ´frʌntlis /, tính từ, không có mặt trước, (quân sự) không có mặt trận, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trơ tráo, trơ trẽn, a frontless... -
Frontlet
Danh từ: mảnh vải bịt ngang trán, trán (thú vật), màn che trước bàn thờ, -
Fronto-anterior position
ngôi trán trước, -
Fronto-occipital
(thuộc) trán-chẩm, -
Fronto-occipital diameter
đường kính trán chẩm, -
Frontoethmoidal suture
đường khớp trán sàng, -
Frontogenesis
/ ¸frʌntou´dʒenisis /, danh từ, (khí tượng) sự phát sinh fron, -
Frontolacrimal suture
đường khớp trán-lệ, -
Frontolysis
/ frʌn´tɔlisis /, danh từ, (khí tượng) sự tiêu fron, -
Frontomalar
Danh từ: thuộc trán-gò má, thuộc trán gò má, -
Frontomaxillary
(thuộc) trán-hàm trên, -
Frontomaxillary suture
đường khớp trán hàm, -
Frontomental diameter
đường kính trán cằm, -
Fronton
/ ´frʌntən /, Danh từ: (kiến trúc) tán tường, Xây dựng: mặt đầu... -
Frontonasal
Tính từ: thuộc trán-mũi, thuộc xoang - trán, -
Frontonasal duct
ống trán-mũi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.