- Từ điển Anh - Việt
Frowsy
Nghe phát âmMục lục |
/´frauzi/
Thông dụng
Cách viết khác frowzy
Như frowzy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- frowzy , disheveled , disordered , musty , seedy , slovenly , smelly , stale , unkempt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frowziness
Danh từ: sự hôi hám, tính bẩn tưởi, tính nhếch nhác, -
Frowzy
/ ´frauzi /, Tính từ: hôi hám, bẩn tưởi, nhếch nhác, Xây dựng: nhếch... -
Froze
/ frouz /, -
Frozen
/ frouzn /, Hóa học & vật liệu: bị băng giá, Kỹ thuật chung: bị... -
Frozen-cook dripping
sự chảy nhỏ giọt khi tan giá, -
Frozen-food cabinet
tủ lạnh đựng thực phẩm, tủ lạnh, tủ lạnh gia dụng, -
Frozen account
tài khoản bị đóng băng, tài khỏan bị phong tỏa, tài khoản đóng kết, tài khoản kết khối, tài khoản bị phong toả, -
Frozen assets
tài sản bị phong tỏa, tài sản đóng băng, tài sản đông kết, -
Frozen bacon
thịt lợn muối xông khói lạnh đông, -
Frozen bakery goods
sản phẩm bánh nướng kết đông, -
Frozen ballast
ba-lát bị bẩn, -
Frozen bearing
ổ bị kẹt, -
Frozen beef
thịt bò đông lạnh, -
Frozen brine
nước muối kết đông, nước muối đóng băng, nước muối đông lạnh, frozen brine cartridge, cactut nước muối đông lạnh, frozen... -
Frozen brine cartridge
cactut nước muối đông lạnh, ống nước muối đông lạnh, -
Frozen capital
tư bản hàn định, vốn đóng băng, -
Frozen carbon dioxide
cabon đioxit rắn, co2 rắn, đá khô, -
Frozen cargo
hàng hóa đông lạnh, hàng hóa kết đông, hàng đông lạnh, -
Frozen casing
ống chống bị kẹp, -
Frozen commodity
sản phẩm đông lạnh, thực phẩm đông lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.