- Từ điển Anh - Việt
Fructify
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Nội động từ
Ra quả
Ngoại động từ
Làm cho ra quả
Làm cho có kết quả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fructivorous
Tính từ: (động vật) ăn quả, Y học: sống bằng ăn quả, -
Fructolysis
(sự) phân hủy fructoza, -
Fructosan
fructozan, -
Fructose
/ ´frʌktous /, Danh từ: (hoá học) fructoza, Kỹ thuật chung: fructoza,... -
Fructosuria
fructose niệu (levulose niệu), -
Fructuous
/ ´frʌktjuəs /, Tính từ: sinh quả; có nhiều quả, -
Fruehsite
fuexit (mica crôm), -
Frugal
/ fru:gl /, Tính từ: căn cơ; tiết kiệm, thanh đạm, Từ đồng nghĩa:... -
Frugality
/ fru:´gæliti /, danh từ, tính căn cơ; tính tiết kiệm, tính chất thanh đạm, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Frugally
Phó từ: thanh đạm, đạm bạc, -
Frugivorous
/ fru:´dʒivərəs /, Tính từ: (động vật học) ăn quả, -
Fruit
/ fru:t /, Danh từ: quả, trái cây, thành quả, kết quả, ( số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh... -
Fruit-bearing
/ ´fru:t¸bɛəriη /, tính từ, mang quả; ra quả, -
Fruit-body
Danh từ: thể quả, -
Fruit-cake
/ ´fru:t¸keik /, danh từ, bánh trái cây, -
Fruit-fly
Danh từ: ruồi giấm, -
Fruit-grower
Danh từ: người trồng cây ăn quả, -
Fruit-growing
Danh từ: việc trồng cây ăn quả, -
Fruit-knife
Danh từ: dao cắt quả (lưỡi bằng bạc... cho khỏi gỉ) -
Fruit-machine
Danh từ: máy đánh bạc có những biểu tượng hình trái cây ( (cũng) gọi là one-armed bandit),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.