- Từ điển Anh - Việt
Galligaskins
Nghe phát âmMục lục |
/¸gæli´gæskinz/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
(đùa cợt) quần bó ở đầu gối; quần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gallimaufry
/ ¸gæli´mɔ:fri /, Danh từ: mớ hỗn độn, mớ hổ lốn, Từ đồng nghĩa:... -
Gallinacean
/ ¸gæli´neiʃən /, tính từ, thuộc họ gà, danh từ, họ gà, -
Gallinaceous
/ ¸gæli´neiʃəs /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ gà, -
Galling
/ 'gɔ:liɳ /, Tính từ: khiến cho bực bội, gây khó chịu, Kỹ thuật chung:... -
Galling mark
vết ăn mòn, vết sây sát, -
Gallinule
/ ´gæli¸nju:l /, Danh từ: (động vật học) gà nước, -
Galliot
/ ´gæliət /, Danh từ: thuyền buồm, thuyền đánh cá ( hà-lan), -
Gallipot
/ ´gæli¸pɔt /, Danh từ: bình sứ nhỏ, lọ sứ nhỏ (đựng thuốc xoa...), Y... -
Gallium
/ ,gæliəm /, Danh từ: (hoá học) gali, Kỹ thuật chung: gali, ga,Gallium (Ga)
gali,Gallium Arsenide Phosphide
phốt pho asen gali,Gallium arsenic semiconductor
chất bán dẫn asen gali,Gallium arsenide
gaas,Gallium arsenide (GaAs)
gali asenua,Gallium arsenide chip
chíp gali asenua,Gallium arsenide diode
đi-ốt gali asenua,Gallium arsenide diode-mixer converter
bộ đổi đèn hai cực acxenit gali, bộ đổi đèn hai cực gallium arsenide,Gallium arsenide field-effect transistor (GaAs FET)
tranzito trường asenua gali,Gallium arsenide laser
laze gali asenua,Gallium arsenide logic
mạch logic gali asenua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.