- Từ điển Anh - Việt
Gemination
Nghe phát âmMục lục |
/¸dʒemi´neiʃən/
Thông dụng
Danh từ (sinh vật học)
Sự sắp thành đôi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gemini
/ ˈdʒɛmɪnaɪ / or / ˈdʒɛmɪniː /, Danh từ: (tử vi) cung song tử, người sinh ra chịu ảnh hưởng... -
Gemini acquales
trẻ sinh đôi một trứng thụ tinh, -
Geminiacquales
trẻ sinh đôi một trứng thụ tinh, -
Geminiflorous
Tính từ: có hoa sinh đôi; có hoa dính đôi, -
Geminus
trẻ sinh đôi, -
Gemistocytic
gồmnhững tế bào phình to, -
Gemistocytic astrocytoma
u tế bào hình sao chất nguyên sinh, -
Gemistocyticastrocytoma
u tế bào hình sao chất nguyên sinh, -
Gemma
/ ´dʒemə /, Danh từ, số nhiều .gemmae: (sinh vật học) mầm, -
Gemmaceous
Tính từ: có mầm, chồi, có lá mầm, -
Gemmangioma
u tế bào phôi, u nguyên bào mạch, -
Gemmate
/ ´dʒemeit /, tính từ, (sinh vật học) có mầm, sinh sản bằng mầm, nội động từ, mọc mầm, đâm chồi, sinh sản bằng mầm,... -
Gemmation
/ dʒe´meiʃən /, Danh từ: (sinh vật học) sự mọc mầm; sự sinh mầm, sự sinh sản bằng mầm,Gemmiferous
/ dʒe´mifərəs /, Tính từ: có ngọc, có mầm,Gemmiform
Tính từ: dạng chồi,Gemmiparous
/ dʒe´mipərəs /, Tính từ (sinh vật học): sinh mầm, sinh sản bằng mầm,Gemmoid
Tính từ: dạng chồi,Gemmology
/ dʒe´mɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu ngọc, đá quí,Gemmulation
Danh từ: sự mọc chồi con,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.