- Từ điển Anh - Việt
Genitals
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác genitalia
Danh từ số nhiều
(động vật học) cơ quan sinh dục ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- sexual organs , genitalia , private parts , reproductive organs , pudenda , gonads , testicles , testes , vulva , stones , nuts * , privates
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Genitive
/ ´dʒenitiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) sở hữu, Danh từ: (ngôn ngữ... -
Genito-
tiền tố chỉ các cơ quan sinh dục, -
Genito-anal
Tính từ: thuộc sinh dục-hậu môn, -
Genito-crural
Tính từ: thuộc sinh dục-đùi, -
Genito-enteric
Tính từ: thuộc sinh dục-ruột, -
Genito-urinary
Tính từ: thuộc sinh dục-niệu, -
Genitocrural
(thuộc) sinh dục-đùi, -
Genitofemoral
(thuộc) sinh dục-đùi, -
Genitofemoral nerve
dây thần kinh sinh dục-đùi, -
Genitoinfectious
hoa liễu, -
Genitoinguinal ligament
dây chằng bẹn củathể wolff, -
Genitoplasty
(thủ thuật) tạo hình bộ sinh dục, -
Genitor
/ ´dʒenitə /, danh từ, (từ hiếm) cha, -
Genitospinal center
trung tâm sinh dục, -
Genitourinary
/ ¸dʒenitou´juərinəri /, Y học: thuộc cơ quan sinh dục niệu, -
Genitourinary apparatus
bộ sinh dục niệu, -
Genitourinary region
vùng sinh dục-niệu, -
Genitovesical fissure
rãnh sinh dục bàng quang, -
Genius
/ ˈdʒinyəs /, Danh từ, số nhiều geniuses: thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài,... -
Genoa Conference
hội nghị giơnoa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.