- Từ điển Anh - Việt
Geyser
Nghe phát âmMục lục |
/´gi:zə/
Thông dụng
Danh từ
(địa lý,địa chất) mạch nước phun
Thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi)
Chuyên ngành
Vật lý
mạch phun
Xây dựng
mạch nước nóng
mạch phun nước
Kỹ thuật chung
giếng phun
- gas geyser
- giếng phun khí
mạch nước phun
- geyser pipe
- ống dẫn mạch nước phun
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- gusher , hot spring , jet , spout , thermal spring
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Geyser pipe
ống dẫn mạch nước phun, -
Geyserite
Danh từ: (khoáng chất) geyserit, -
Ggtire (ground grip tire)
lốp xe chạy trên mọi địa hình, lốp bán đất tốt, -
Ghana
ghana, officially the republic of ghana, is a country in west africa. it borders côte d'ivoire to the west, burkina faso to the north, togo to the east,... -
Gharial
Danh từ: cá sấu ấn độ, -
Gharri
Danh từ: ( anh-ấn) xe ngựa, -
Gharry
như gharri, -
Ghastliness
/ ´ga:stlinis /, danh từ, tính rùng rợn, tính khủng khiếp, sự nhợt nhạt tái mét, -
Ghastly
/ ´ga:stli /, Tính từ: kinh khiếp, khủng khiếp, rùng rợn, tái mét, nhợt nhạt như xác chết,Ghat
/ gɔ:t /, Danh từ: bậc bước xuống bến trên bờ hồ, hẻm núi, rãnh núi ( ấn độ), bãi hoả...Ghazal
Danh từ, cũng ghazel: thơ trữ tình ba-tư, bữa yến tiệc có ca múa,Ghazi
Danh từ: chiến sĩ itxlam chống lại các dị giáo,Ghee
/ gi: /, Danh từ: bơ sữa trâu lỏng, Kinh tế: bơ sữa trâu,Gherkin
/ ´gə:kin /, Danh từ: (thực vật học) dưa chuột ri (nhỏ, xanh để ngâm giấm), Kinh...Gherkins
,Ghetto
/ ´getou /, Danh từ, số nhiều ghettos: (sử học) khu người do thái (ở trong một thành phố), (từ...Ghetto blaster
danh từ, máy rađiô catxet xách tay,Ghettoisation
Danh từ: sự quy vào hạng thấp kém,Ghettoise
như ghettoize, Hình Thái Từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.