- Từ điển Anh - Việt
Ginger
Nghe phát âmMục lục |
/'ddindʤə/
Thông dụng
Danh từ
Cây gừng; củ gừng
(thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí
Màu hoe (tóc)
Ngoại động từ
Ướp gừng (đồ uống, thức ăn...)
(nghĩa bóng), ( (thường) + up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho
- to ginger up a performance
- làm cho buổi biểu diễn sôi nổi lên
Tính từ
Có vị gừng, tẩm gừng
Có màu hoe
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gừng
Kinh tế
cây gừng
củ gừng
ướp gừng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ginger-nut
Danh từ: bánh có vị gừng, -
Ginger-snap
như ginger-nut, -
Ginger-wine
Danh từ: rượu ngọt pha gừng, -
Ginger ale
Kinh tế: đồ uống rượu gừng, -
Ginger beer
nước gừng (đồ uống ướp gừng), Kinh tế: bia gừng, ' d™ind™”'eil, danh từ -
Ginger bread
bánh mì gừng, -
Ginger group
danh từ, nhóm tích cực, nhóm trung kiên trong một tổ chức, -
Ginger snap
bánh bích quy có gừng, -
Gingerbread
Danh từ: bánh gừng, Tính từ: loè loẹt, hào nhoáng, gingerbread architecture,... -
Gingerbread architecture
kiến trúc hào nhoáng, -
Gingerly
/ ´dʒindʒəli /, Tính từ & phó từ: thận trọng, cẩn thận; rón rén, Kinh... -
Gingery
/ ´dʒindʒəri /, tính từ, có vị gừng, hay nổi nóng, dễ bực tức, hoe (tóc), -
Gingham
/ ´giηgəm /, Danh từ: vải bông kẻ, (thông tục) cái ô, -
Gingiv-
(gingivo-) prefix chỉ nước., -
Gingiva
/ ´dʒindʒiva /, Kỹ thuật chung: nước, lợi, -
Gingivae fibromatosis
bệnh u xơ lợi, -
Gingivaefibromatosis
bệnh u xơ lợi, -
Gingival
/ dʒin´dʒaivəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) lợi, (thuộc) nướu răng, tính từ, (giải phẫu)... -
Gingival abscess
áp xe lợi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.