- Từ điển Anh - Việt
Glaringly
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Sáng chói, chói loà
Rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Glary
như glaring, Từ đồng nghĩa: adjective, glaring -
Glashow-Weinberg-Salam theory
lý thuyết glashow-weinberg-salam, -
Glasnost
Danh từ: ( nga) tính công khai thẳng thắn, -
Glasphalt
glátphan (nhựa đường thủy tinh), -
Glass
/ glɑ:s /, Danh từ: kính, thuỷ tinh, Đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc, cái ly, cái phong... -
Glass, concave
gương lồi, -
Glass, convex
gương lõm, -
Glass-block masonry
khối xây khối thuỷ tinh, -
Glass-blower
Danh từ: thợ thổi thuỷ tinh, -
Glass-blowers disease
bệnh người thổi thủy tinh, -
Glass-blowing
Danh từ: nghề thổi thuỷ tinh; sự thổi thuỷ tinh, -
Glass-bulb rectifier
bóng chỉnh lưu, đèn chỉnh lưu, -
Glass-case
Danh từ: tủ kính, -
Glass-ceramic
Danh từ: gốm thủy tinh, gốm thủy tinh, -
Glass-cloth
Danh từ: vải nhám, vải ráp, giẻ lau kính, khăn lau cốc, -
Glass-coated ceramic capacitor
tụ gốm mạ thủy tinh, -
Glass-concrete
/ ´gla:s¸kɔηkri:t /, Danh từ: bê tông thủy tinh, Xây dựng: bê tông... -
Glass-culture
Danh từ: sự trồng (rau, hoa...) trong nhà kính -
Glass-cutter
Danh từ: người cắt kính, dao cắt kính, -
Glass-dust
Danh từ: bột thuỷ tinh (để mài),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.