- Từ điển Anh - Việt
Globulin
Nghe phát âmMục lục |
/´glɔbjulin/
Thông dụng
Danh từ
(sinh vật học) Globulin
Chuyên ngành
Kinh tế
huyết thanh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Globulin serum
globulin huyết thanh, -
Globulinemia
globulin huyết, -
Globulinserum
globulinhuyết thanh, -
Globulinuria
globulin-niệu, tình trạng có globulin trong nước tiểu, -
Globulit
Danh từ: globulit, -
Globulolysis
sự hủy hồng cầu, -
Globulus
nhân hình cầu viên, -
Globulysis
(sự) hủy hồng cầu, -
Globus
cầu cảm giác cục tắcnghẽn, -
Globus abdominalis
cảm giác có cục ở bụng, -
Globus hystericus
cảm giác cục (tắc cổ) hysteria, -
Globus major epididymidis
đầu mào tinh hoàn, -
Globus majorepididymidis
đầu mào tinh hoàn, -
Globus minor epididymidis
đuôi mào tinh hoàn, -
Globus minorepididymidis
đuôi mào tinh hoàn, -
Globus pallidus
cầu nhạt, syndrome of globus pallidus, hội chứng cầu nhạt -
Globusabdominalis
cảm giác có cục ở bụng, -
Glochidiate
/ glou´kidiət /, tính từ, có lông móc, glochidiate leaves, lá có lông móc -
Glochidium
/ glou´kidiəm /, danh từ, (động vật) ấu trùng gai bám (của trùng trục), -
Glockenspiel
/ ´glɔkən¸spi:l /, Danh từ: (âm nhạc) đàn chuông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.