- Từ điển Anh - Việt
Grafter
Nghe phát âmMục lục |
/´gra:ftə/
Thông dụng
Danh từ
Cành ghép; chồi ghép
Dao ghép
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ đút lót, kẻ hối lộ
Người làm việc cật lực, người bộn bề công việc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grafting
Danh từ: sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép, Y học: (sự)... -
Grafting tool
cái mài, cái thuổng, -
Graham's law of diffusion
định luật khuếch tán graham, -
Graham and Dodd method of investing
phương pháp đầu tư grahm-dodd, -
Grahamite
gra-ha-mit (dạng bi-tum), Địa chất: grahamit, -
Grail
/ greil /, Danh từ: the holy grail (tôn giáo) chén của Đức chúa giêxu trong bữa tiệc ly, chén thánh,... -
Grain
/ grein /, Danh từ: thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính... -
Grain-cleaning department
phân xưởng làm sạch, -
Grain-leather
Danh từ: da sần, -
Grain-oriented material
vật liệu hạt định hướng, -
Grain-oriented steel
thép định hướng theo thớ, -
Grain-refining anneal
sự ủ làm mịn lạnh, -
Grain-sick
Danh từ: (thú y học) bệnh trướng da cỏ, -
Grain-side
Danh từ: mặt sần (của tấm da), -
Grain-size accumulation curve
đường cong thành phần hạt, -
Grain-size analysis
sự phân tích cỡ hạt, -
Grain-size curve
Địa chất: đường cong thành phần hạt, -
Grain-size distribution
phân bố theo cỡ hạt, phân bố hạt theo cỡ, Địa chất: thành phần hạt, -
Grain-size distribution curve
đường phân bố cỡ hạt, -
Grain-size distribution diagram
biểu đồ phân bố độ hạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.