- Từ điển Anh - Việt
Great-heartedness
Nghe phát âmMục lục |
/¸greit´ha:tidnis/
Thông dụng
Danh từ
Lòng hào hiệp; tính đại lượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , large-heartedness , lavishness , liberality , magnanimity , magnanimousness , munificence , openhandedness , unselfishness , unsparingness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Great-power
Danh từ: cường quốc, -
Great-russian
Danh từ, tính từ: Đại nga, -
Great (last) inquest
Thành Ngữ:, great ( last ) inquest, (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của chúa) -
Great Hall of People
Đại sảnh nhân dân, Đại lễ đường nhân dân, tòa nhà quốc hội (hiện tại), -
Great Lakes shipping
vận tải đường biển trên ngũ Đại hồ, -
Great Powers
các cường quốc, -
Great Society
xã hội vĩ đại, -
Great Wall
vạn lý trường thành, -
Great Wall Card
thẻ tín dụng trường thành, -
Great adductor muscle
cơ khép to, -
Great and small
Thành Ngữ:, great and small, giàu nghèo, mạnh yếu -
Great auricular nerve
dây thần tai to, nhánh tai của đám rồi cổ nông, -
Great auricularnerve
dây thầntai to, nhánh tai của đám rồi cổ nông, -
Great bear
Danh từ: chòm sao gấu lớn, đại hùng tinh, -
Great boast, small roast
Thành Ngữ:, great boast , small roast, (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo -
Great britain
Danh từ: nước anh, anh quốc, embassy of great britain in vietnam, đại sứ quán anh tại việt nam -
Great calorie
calo lớn, ki-lô ca-lo, -
Great cardiac plexus
đám rối thần kinh tim sâu, -
Great cardiac vein
tĩnh mạch tim lớn, tĩnh mạch vành lớn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.