- Từ điển Anh - Việt
Guerrilla
Nghe phát âmMục lục |
/gə´rilə/
Thông dụng
Cách viết khác guerilla
Như guerilla
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
du kích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- commando , freedom fighter , irregular , mercenary , professional soldier , resistance fighter , soldier of fortune , terrorist , underground fighter , fighter , partisan , saboteur , soldier
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guerrilla financing
sự cấp vốn độc lập, -
Guerrilla strike
bãi công kiểu du kích, -
Guess
/ ges /, Danh từ: sự đoán, sự ước chừng, it's anybody's guess, chỉ là sự phỏng đoán của mỗi... -
Guess-work
Danh từ: sự phỏng đoán, sự đoán chừng, -
Guess work
sự đánh giá, sự ước tính, -
Guessed
, -
Guesser
/ ´gesə /, -
Guessing
, -
Guessing stick
cần xiết dây cáp, -
Guesstimate
/ ´gestimit /, Danh từ: sự ước tính theo cách vừa dự đoán vừa lập luận, Kinh... -
Guest
/ gest /, Danh từ: khách, khách mời, khách trọ (ở khách sạn), vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký... -
Guest-card
Danh từ: giấy đăng ký ở trọ (tại khách sạn), -
Guest-chamber
Danh từ: phòng dành cho khách, -
Guest-house
Danh từ: nhà trọ thượng hạng, nhà khách, -
Guest-house for collective farmers
nhà nghỉ của nông trang viên, -
Guest-insect
Danh từ: côn trùng sống nhờ, -
Guest-night
Danh từ: Đêm liên hoan (có mời khách tới dự ở câu lạc bộ, trường học...) -
Guest-room
như guest-chamber, -
Guest chamber
phòng dành cho khách, -
Guest check
hóa đơn tổng kết, phiếu tính tiền gởi cho khách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.