- Từ điển Anh - Việt
Haddock
Nghe phát âmMục lục |
/'hædək/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) cá êfin (một loại cá tuyết)
Chuyên ngành
Kinh tế
cá efin (môt loại cá tuyết)
Xem thêm các từ khác
-
Hade
/ heid /, Danh từ: (địa lý,địa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ), Nội... -
Hade with the dip
độ dốc chỉnh hợp của đứt gãy, Địa chất: độ dốc chỉnh hợp của đứt gãy, -
Hades
/ ´heidi:z /, Danh từ, (thần thoại,thần học): Âm ty, âm phủ, diêm vương, vị thần cai quản âm... -
Hading
/ ´heidiη /, Kỹ thuật chung: nghiêng, -
Hadith
/ hədi:θ /, Danh từ: truyện thánh môhamet và tín đồ của ông, -
Hadj
/ hædʒ /, Danh từ: cuộc hành hương hồi giáo tới mecca (ở tây a rập xauđi), -
Hadji
/ 'hædʒi /, Danh từ: tín đồ hồi giáo hành hương về mecca, -
Hadn't
/ 'hædnt /, -
Hadron
/ 'hædroun /, Danh từ: hađron (hạt cơ bản), Điện lạnh: hađron, -
Hadron-electron ring collider (HERA)
vành va chạm hađron-electron, -
Hadronic
/ həd´rɔnik /, Tính từ: thuộc hađron, Vật lý: hađron, -
Hadronic atom
nguyên tử hađron, -
Hadronic atom structure
cấu trúc nguyên tử hađron, -
Hadronic calorimeter
nhiệt lượng kế hađron, -
Hadst
/ 'hædst /, (từ cổ, nghĩa cổ) quá khứ của have ngôi thứ hai đơn, -
Haem
/ hi:m /, Danh từ, cũng heme: máu, -
Haem-
(haema-, haemo-, hae- mat(o)-) prefíx. máu., -
Haemacytometer
/ hi:məsai'tɔmitə /, Danh từ, cũng .haemocytometer: dụng cụ đếm tế bào, -
Haemagglutinate
/ ,hi:mə'glu:tineit /, Ngoại động từ: gây nên sự kết thành cục của máu, gây nên sự vón cục... -
Haemagglutination
/ ,hi:məglu:ti'nei∫ən /, danh từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.