- Từ điển Anh - Việt
Handball
Nghe phát âmMục lục |
/´hænd¸bɔ:l/
Thông dụng
Danh từ
(thể dục,thể thao) môn bóng ném
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Handbasin
Danh từ: chậu rửa (ở phòng tắm), -
Handbed tonnage
số lượng hàng hoá đã bốc dỡ tính thành tấn, -
Handbell
/ ´hænd¸bel /, Danh từ: chuông nhỏ (lắc bằng tay), -
Handbill
/ ´hænd¸bil /, Danh từ: thông cáo phát tay, quảng cáo phát tay (cho những người qua đường), (từ... -
Handbook
/ ´hænd¸buk /, Danh từ: sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam, sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa... -
Handbook for Users of Consulting services
sổ tay hướng dẫn sử dụng tư vấn, sổ tay hướng dẫn sử dụng tư vấn là cuốn sách do adb xuất bản nhằm mục đích hướng... -
Handbook man
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp, -
Handbrake
Danh từ: phanh được kích hoạt bằng tay, phanh tay, hãm tay, phanh tay, handbrake warning light, đèn báo... -
Handbrake application
tiến hành hãm tay, -
Handbrake end
đầu xe có hãm tay, -
Handbrake force
lực hãm tay, -
Handbrake gear
bộ truyền động hãm tay, -
Handbrake handle
tay quay hãm tay, -
Handbrake level
cá hãm tay, -
Handbrake pull rod
suốt kéo hãm tay, -
Handbrake rod
suốt kéo hãm tay, -
Handbrake test
thử hãm tay, -
Handbrake warning light
đèn báo phanh tay, -
Handbrake weight
trọng lượng hãm tay, -
Handbrake wheel
vô lăng quay hãm tay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.