- Từ điển Anh - Việt
Healing
Mục lục |
/´hi:liη/
Thông dụng
Tính từ
Để chữa bệnh, để chữa vết thương
- healing ointments
- thuốc mỡ rịt vết thương
Đang lành lại, đang lên da non (vết thương)
Chuyên ngành
Xây dựng
công tác mái
việc lợp mái
Kỹ thuật chung
sự dưỡng hộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- invigorating , medicinal , remedial , mending , curing , curative , assuasive , balsamic , emollient , lenitive , medicamental , medicamentous , medicative , medicinable , mollifying , resoluble , restorative , sanative , sanatory , therapeutic , vulnerary
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Healing by first intention
(sự) liền vết thương ngay kỳ đầu (không do hạt), -
Healing by second intention
(sự) liền vết thương kỳ hai (do dính bề mặt có hạt), -
Healing by third intention
(sự) liền vết thương kỳ ba(do hạt), -
Healing come-up
thời gian tạm chứa, -
Healing gas
khí gia nhiệt, khí đốt, -
Heals
, -
Health
/ hɛlθ /, Danh từ: sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế,Health-officer
/ ´helθ¸ɔfisə /, danh từ, cán bộ y tế,Health-resort
Danh từ: nơi nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ,Health-resort campus
khu trại nghỉ,Health-resort establishment
nhà an dưỡng,Health-resort village
khu nhà nghỉ, làng an dưỡng,Health-resort zone
khu an dưỡng, khu nghỉ,Health and welfare funds
quỹ sức khoẻ và phúc lợi,Health benefits
trợ cấp bệnh tật, trợ cấp tật bệnh,Health care industry
ngành chăm sóc sức khỏe,Health care industry (the...)
ngành chăm sóc sức khoẻ,Health centre
Danh từ: trung tâm y tế, Y học: trung tâm chăm sóc sức khỏe,Health certificate
chứng chỉ sức khoẻ, chứng chỉ tiêm chủng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.