- Từ điển Anh - Việt
Hemoglobin
Nghe phát âmMục lục |
/,hi:mou'gloubin/
Thông dụng
Cách viết khác haemoglobin
Như haemoglobin
Hemoglobin, được viết tắt là Hb, là chất đạm đồng yếu tố kim loại có chứa chất sắt và có khả năng vận chuyển khí ô xy trong tế bào hồng huyết cầu trên cơ thể động vật có xương sống và những thú vật khác.Glycosylated (or glycated) hemoglobin (hemoglobin A1c, Hb1c , HbA1c or HgA1c) là một dạng hemoglobin được sử dụng để nhận dạng mức trung bình của lượng đường trong máu trải qua một khoảng thời gian.
Chuyên ngành
Y Sinh
huyết cầu tố
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hemoglobin coefficient
hệ số hemoglobin, -
Hemoglobin oxygen capacity
dung tích oxi-huyết sắc tố, -
Hemoglobinapathic syndrome
hội chứng bệnh hemoglobin, -
Hemoglobinated
có hemoglobin, -
Hemoglobincoefficient
hệ số hemoglobin, -
Hemoglobinemia
hemoglobin huyết tương, -
Hemoglobiniferous
mang hemoglobin, -
Hemoglobinocholia
hemoglobin mật, -
Hemoglobinogenous
sinh hemoglobin, -
Hemoglobinolysis
phânhủy hemoglobin, tiêu hemoglobin, -
Hemoglobinometer
hemoglobinkế, -
Hemoglobinometry
(sự) đo hemoglobin, đo huyết cầu tố, -
Hemoglobinopathy
bệnh hemoglobin, -
Hemoglobinopepsia
phân hủy hemoglobin, tiêu hemoglobin, -
Hemoglobinophilia
(sự) ưahemoglobin, -
Hemoglobinophilic
ưahemoglobin, -
Hemoglobinorrhea
sự thoát hemoglobin, -
Hemoglobinous
chứahemoglobin, -
Hemoglobinoxygen capacity
dung tích oxi-huyết sắc tố, -
Hemoglobinuria
/ ¸hi:mougloubi´njuəriə /, Y học: hemoglobin niệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.